基督教徒 jīdū jiàotú
volume volume

Từ hán việt: 【cơ đốc giáo đồ】

Đọc nhanh: 基督教徒 (cơ đốc giáo đồ). Ý nghĩa là: một người theo đạo thiên chúa, họ đạo. Ví dụ : - 基督教徒的盛会 Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!

Ý Nghĩa của "基督教徒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

基督教徒 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một người theo đạo thiên chúa

a Christian

Ví dụ:
  • volume volume

    - 基督教徒 jīdūjiàotú de 盛会 shènghuì

    - Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!

✪ 2. họ đạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基督教徒

  • volume volume

    - 可是 kěshì 基督徒 jīdūtú

    - Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.

  • volume volume

    - 基督 jīdū pài 基督 jīdū 十二 shíèr 使徒 shǐtú 之一 zhīyī 宣传 xuānchuán de 教义 jiàoyì

    - Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.

  • volume volume

    - 基督教徒 jīdūjiàotú de 盛会 shènghuì

    - Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!

  • volume volume

    - 基督教徒 jīdūjiàotú 信奉 xìnfèng 上帝 shàngdì

    - Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.

  • volume volume

    - 还是 háishì 一个 yígè 基督徒 jīdūtú ma

    - Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?

  • volume volume

    - 多谢 duōxiè 基督徒 jīdūtú 般的 bānde 宽容 kuānróng

    - Đó là rất Cơ đốc của bạn.

  • volume volume

    - 《 圣经 shèngjīng shì 基督教 jīdūjiào de zuì 主要 zhǔyào 经典 jīngdiǎn

    - Kinh Thánh là kinh điển quan trọng nhất của đạo Thiên Chúa.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 一个 yígè 基督教徒 jīdūjiàotú 走进 zǒujìn 一家 yījiā 蛋糕店 dàngāodiàn

    - Vì vậy, nếu một Cơ đốc nhân bước vào cửa hàng bánh ngọt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGYO (竹人土卜人)
    • Bảng mã:U+5F92
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đốc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YEBU (卜水月山)
    • Bảng mã:U+7763
    • Tần suất sử dụng:Rất cao