基本生活费 jīběn shēnghuófèi
volume volume

Từ hán việt: 【cơ bổn sinh hoạt phí】

Đọc nhanh: 基本生活费 (cơ bổn sinh hoạt phí). Ý nghĩa là: chi phí sinh hoạt chính.

Ý Nghĩa của "基本生活费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

基本生活费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chi phí sinh hoạt chính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本生活费

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 基本 jīběn 依赖 yīlài 家人 jiārén

    - Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.

  • volume volume

    - 这本 zhèběn 小说 xiǎoshuō 取材于 qǔcáiyú 炼钢 liàngāng 工人 gōngrén de 生活 shēnghuó

    - cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.

  • volume volume

    - 吃得饱 chīdébǎo 穿 chuān de nuǎn shì 我们 wǒmen zuì 基本 jīběn de 生活 shēnghuó 需要 xūyào

    - Ăn no mặc ấm là nhu cầu cơ bản trong cuộc sống của chúng ta.

  • volume volume

    - 地主 dìzhǔ 资本家 zīběnjiā dōu shì guò zhe 寄生 jìshēng 生活 shēnghuó de rén

    - những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē shì 基本 jīběn de 生活 shēnghuó 需求 xūqiú

    - Đây là những nhu cầu sinh hoạt cơ bản.

  • volume volume

    - shí 住所 zhùsuǒ shì 生活 shēnghuó de 基本 jīběn 必需品 bìxūpǐn

    - Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.

  • volume volume

    - de 生活费 shēnghuófèi huā de 差不多 chàbùduō le

    - Sinh hoạt phí của tớ tiêu gần hết rồi.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 消费 xiāofèi 自己 zìjǐ 埋单 máidān shì 基本常识 jīběnchángshí

    - Tự mua tự trả tiền là kiến thức cơ bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao