Đọc nhanh: 基本类型 (cơ bổn loại hình). Ý nghĩa là: loại hình cơ bản.
基本类型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại hình cơ bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本类型
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 他 的 生活 基本 依赖 家人
- Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.
- 他 的 观点 基本上 得到 了 大家 的 赞同
- Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 你 要 理解 基本 的 概念
- Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
基›
本›
类›