Đọc nhanh: 基本单位 (cơ bổn đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị cơ bản, khối xây dựng cơ bản.
基本单位 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị cơ bản
basic unit
✪ 2. khối xây dựng cơ bản
fundamental building block
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本单位
- 基层单位
- đơn vị cơ sở.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 我们 单位 本来 就 人材 稀缺
- Đơn vị chúng tôi vốn khan hiếm nhân tài.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 他们 基本 解决 了 问题
- Họ gần như đã giải quyết được vấn đề.
- 自己 消费 自己 埋单 是 个 基本常识
- Tự mua tự trả tiền là kiến thức cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
基›
本›