Đọc nhanh: 基本原理 (cơ bổn nguyên lí). Ý nghĩa là: nguyên tắc cơ bản.
基本原理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tắc cơ bản
fundamental principle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本原理
- 基本 原则
- nguyên tắc cơ bản
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 他 在 研究 问题 的 本原
- Ngọn nguồn của sự việc rất phức tạp.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 你 要 理解 基本 的 概念
- Bạn cần hiểu khái niệm cơ bản.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
基›
本›
理›