Đọc nhanh: 基地组织 (cơ địa tổ chức). Ý nghĩa là: Al Qaeda. Ví dụ : - 布什让基地组织逃跑. Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
基地组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Al Qaeda
Al-Qaeda
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基地组织
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- 我们 在 基层 政治性 组织
- Chúng tôi làm việc với các tổ chức chính trị cơ sở
- 他们 加入 了 一个 新 的 组织
- Họ đã gia nhập một tổ chức mới.
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
基›
组›
织›