Đọc nhanh: 基本利率 (cơ bổn lợi suất). Ý nghĩa là: lãi suất cơ bản (ví dụ: lãi suất do ngân hàng trung ương quy định).
基本利率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãi suất cơ bản (ví dụ: lãi suất do ngân hàng trung ương quy định)
base rate (e.g. interest rate set by central bank)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基本利率
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 暴力 侵犯 他人 的 基本权利
- Bạo lực xâm phạm quyền cơ bản của người khác.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 自由 是 每个 人 与生俱来 的 基本权利
- Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.
- 他们 基本 解决 了 问题
- Họ gần như đã giải quyết được vấn đề.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 会议 的 内容 基本 明确
- Nội dung cuộc họp về cơ bản đã được làm rõ.
- 他们 提供 的 利率 很 低
- Họ cung cấp lãi suất rất thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
基›
本›
率›