Đọc nhanh: 基因组 (cơ nhân tổ). Ý nghĩa là: bộ gen. Ví dụ : - 基因组测序是医学的未来 Giải trình tự gen là tương lai của y học.
基因组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ gen
genome
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因组
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 他 因为 叛逆 被 逐出 了 组织
- Anh ta bị trục xuất khỏi tổ chức vì phản bội.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 布什 让 基地 组织 逃跑
- Bush để Al Qaeda trốn trên núi.
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
- 基因 信息 对 健康 至关重要
- Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.
- 我 是 给 人类 基因组 计划 的
- Đối với dự án bộ gen người đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
基›
组›