基因码 jīyīn mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【cơ nhân mã】

Đọc nhanh: 基因码 (cơ nhân mã). Ý nghĩa là: mã di truyền.

Ý Nghĩa của "基因码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

基因码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mã di truyền

genetic code

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因码

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • volume volume

    - 基因 jīyīn 遗传 yíchuán 决定 juédìng 肤色 fūsè

    - Di truyền gen quyết định màu da.

  • volume volume

    - 基因突变 jīyīntūbiàn 可能 kěnéng 引发 yǐnfā 疾病 jíbìng

    - Đột biến gen có thể gây ra bệnh.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 转基因 zhuǎnjīyīn de 病毒学家 bìngdúxuéjiā

    - Một nhà virus học chuyên về GMO.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 称为 chēngwéi 基因学 jīyīnxué 或脑 huònǎo 病理学 bìnglǐxué

    - Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.

  • volume volume

    - 基因工程 jīyīngōngchéng 用于 yòngyú 改善 gǎishàn 作物 zuòwù

    - Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.

  • volume volume

    - 基因组 jīyīnzǔ 测序 cèxù shì 医学 yīxué de 未来 wèilái

    - Giải trình tự gen là tương lai của y học.

  • volume volume

    - shì gěi 人类 rénlèi 基因组 jīyīnzǔ 计划 jìhuà de

    - Đối với dự án bộ gen người đó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WK (田大)
    • Bảng mã:U+56E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao