Đọc nhanh: 基因库 (cơ nhân khố). Ý nghĩa là: ngân hàng gen.
基因库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân hàng gen
gene bank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因库
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
- 基因 测试 可以 查找 遗传 问题
- Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
基›
库›