Đọc nhanh: 基准市场价值 (cơ chuẩn thị trường giá trị). Ý nghĩa là: giá trị thị trường.
基准市场价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá trị thị trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基准市场价值
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 市场 价格 贬值 了
- Giá thị trường đã giảm.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 市场 上 的 价格 一直 在 浮动
- Giá cả trên thị trường luôn dao động.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 基本 的 精神 价值 在 这个 社会 中 非常 重要
- Giá trị tinh thần cơ bản rất quan trọng trong xã hội này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
值›
准›
场›
基›
市›