Đọc nhanh: 冻结账户 (đống kết trướng hộ). Ý nghĩa là: tài khoản đóng băng (frozen account).
冻结账户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài khoản đóng băng (frozen account)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻结账户
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 他 把 钱 传进 账户
- Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản.
- 在 超市 可以 自助 结账
- Có thể tự thanh toán ở siêu thị.
- 他 帮 我 充值 了 游戏 账户
- Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
户›
结›
账›