Đọc nhanh: 基业 (cơ nghiệp). Ý nghĩa là: cơ nghiệp; sự nghiệp. Ví dụ : - 创立基业。 sáng lập cơ nghiệp.
基业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ nghiệp; sự nghiệp
事业发展的基础
- 创立 基业
- sáng lập cơ nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基业
- 创立 基业
- sáng lập cơ nghiệp.
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 通过 农业 基点 , 繁殖 良种
- thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.
- 基本 的 收入 来源 是 农业
- Nguồn thu nhập chính của họ là từ nông nghiệp.
- 农业 是 国民经济 的 基础
- Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 它 的 重工业 有 广泛 坚实 的 基础
- Công nghiệp nặng của nó có nền tảng rộng và vững chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
基›