Đọc nhanh: 工业用甲基苯 (công nghiệp dụng giáp cơ bản). Ý nghĩa là: metylbenzol; metylbenzen; phenyl metan; toluen; toluol.
工业用甲基苯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. metylbenzol; metylbenzen; phenyl metan; toluen; toluol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用甲基苯
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 它 的 重工业 有 广泛 坚实 的 基础
- Công nghiệp nặng của nó có nền tảng rộng và vững chắc.
- 碳 在 工业 和 医药 上 用途 很广
- Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
基›
工›
用›
甲›
苯›