Đọc nhanh: 基音 (cơ âm). Ý nghĩa là: âm cơ bản; giọng cơ bản; âm gốc.
基音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm cơ bản; giọng cơ bản; âm gốc
复音中频率最低部分的声音是声音的最主要成分,由发声体整体振动所产生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基音
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
音›