Đọc nhanh: 城市与区域规划 (thành thị dữ khu vực quy hoa). Ý nghĩa là: Quy hoạch khu vực và thành phố.
城市与区域规划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quy hoạch khu vực và thành phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城市与区域规划
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 草拟 本 地区 发展 的 远景规划
- phác thảo bản quy hoạch viễn cảnh trong sự phát triển của khu vực này
- 城市 的 规模 不断 发展
- Quy mô của thành phố không ngừng mở rộng.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 这个 城市 有 多个 区域
- Thành phố này có nhiều khu vực.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
划›
区›
城›
域›
市›
规›