Đọc nhanh: 海岸海洋科学 (hải ngạn hải dương khoa học). Ý nghĩa là: Khoa học biển – ven biển.
海岸海洋科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoa học biển – ven biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海岸海洋科学
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
岸›
洋›
海›
科›