Đọc nhanh: 埃特纳火山 (ai đặc nạp hoả sơn). Ý nghĩa là: núi Etna, núi lửa ở Ý.
埃特纳火山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi Etna, núi lửa ở Ý
Mt Etna, volcano in Italy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃特纳火山
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 山顶 特别 荒凉
- Đỉnh núi rất hoang vu.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
山›
火›
特›
纳›