Đọc nhanh: 埃弗顿 (ai phất đốn). Ý nghĩa là: Everton (thị trấn ở tây bắc nước Anh), Đội bóng đá Everton.
✪ 1. Everton (thị trấn ở tây bắc nước Anh)
Everton (town in northwest England)
✪ 2. Đội bóng đá Everton
Everton soccer team
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃弗顿
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 我 扮成 了 乔治 · 华盛顿 · 卡弗
- Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver
- 他 今天 被 老板 熊 了 一顿
- Hôm nay anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 书写 过程 中 记得 顿笔
- Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 他们 在 路上 找 了 一个 顿
- Họ đã tìm một nơi để nghỉ trên đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
弗›
顿›