Đọc nhanh: 埃德加 (ai đức gia). Ý nghĩa là: Edgar (tên). Ví dụ : - 放开我的埃德加 Tránh xa Edgar của tôi!
埃德加 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Edgar (tên)
Edgar (name)
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃德加
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
埃›
德›