Đọc nhanh: 埃叙 (ai tự). Ý nghĩa là: Ai Cập-Syria.
✪ 1. Ai Cập-Syria
Egypt-Syria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃叙
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 铺叙 事实
- thuật lại chi tiết sự vật.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 他 用 不同 的 叙述 手法
- Anh ấy sử dụng các cách kể chuyện khác nhau.
- 他 跟 医生 叙述 了 病情 情况
- Anh ấy đã kể lại tình trạng bệnh cho bác sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叙›
埃›