Đọc nhanh: 埃 (ai). Ý nghĩa là: bụi, angstrom (đơn vị đo lường cực nhỏ; kí hiệu A hoặc Å). Ví dụ : - 尘埃落在地上。 Bụi rơi xuống đất.. - 衣服沾上了尘埃。 Quần áo dính bụi.. - 尘埃覆盖了桌面。 Bụi phủ kín mặt bàn.
埃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụi
尘土;灰尘
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
埃 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. angstrom (đơn vị đo lường cực nhỏ; kí hiệu A hoặc Å)
长度非法定计量单位,1埃等于10-10米。常用于计算光波等的波长。是为纪念瑞典光谱学家埃斯特朗而命名
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 唯一 幸存者 是 她 女儿 埃尔 希
- Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›