Đọc nhanh: 埃居 (ai cư). Ý nghĩa là: écu (đồng tiền của Pháp, ngừng sản xuất vào cuối thế kỷ 18).
埃居 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. écu (đồng tiền của Pháp, ngừng sản xuất vào cuối thế kỷ 18)
écu (French coin, discontinued by the end of the 18th century)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃居
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
居›