Đọc nhanh: 埃塔 (ai tháp). Ý nghĩa là: ETA (Euskadi Ta Askatasuna hay quê hương và tự do của người Basque), nhóm ly khai vũ trang Basque.
埃塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ETA (Euskadi Ta Askatasuna hay quê hương và tự do của người Basque), nhóm ly khai vũ trang Basque
ETA (Euskadi Ta Askatasuna or Basque homeland and freedom), Basque armed separatist group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃塔
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 你 喜欢 塔希提 吗
- Bạn có thích Tahiti?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
塔›