Đọc nhanh: 埃加迪群岛 (ai gia địch quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Aegadian gần Sicily, Ý.
埃加迪群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần đảo Aegadian gần Sicily, Ý
Aegadian Islands near Sicily, Italy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃加迪群岛
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 领导 和 群众 经常 对话 可以 加深 彼此 的 了解
- lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 参加 打猎 者 打猎 中 的 跟 随着 一群 猎狗 的 全体 骑马 猎人
- Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
埃›
岛›
群›
迪›