Đọc nhanh: 型态 (hình thái). Ý nghĩa là: form / shape / type / style / pattern.
型态 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. form / shape / type / style / pattern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 型态
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 事态严重
- tình hình nghiêm trọng.
- 事态 扩大
- tình thế mở rộng.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 事态严重 一 至于 此 !
- Tình hình sao mà nghiêm trọng đến như vậy!
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 事在人为 , 态度 决定 一切
- Mọi việc do con người làm ra, thái độ quyết định tất cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
态›