Đọc nhanh: 坎塔布连山脉 (khảm tháp bố liên sơn mạch). Ý nghĩa là: Dãy núi Cantabrian ở phía bắc Tây Ban Nha chia Asturias khỏi Castilla-Leon.
✪ 1. Dãy núi Cantabrian ở phía bắc Tây Ban Nha chia Asturias khỏi Castilla-Leon
Cantabrian mountain range in north Spain dividing Asturias from Castilla-Leon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎塔布连山脉
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 他们 来 观赏 崎岖 的 山脉
- Họ đến để ngắm những ngọn núi hiểm trở.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坎›
塔›
山›
布›
脉›
连›