Đọc nhanh: 坎塔布连海 (khảm tháp bố liên hải). Ý nghĩa là: Vịnh Biscay (tiếng Tây Ban Nha: Mare Cantabrico).
✪ 1. Vịnh Biscay (tiếng Tây Ban Nha: Mare Cantabrico)
Bay of Biscay (Spanish: Mare Cantabrico)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎塔布连海
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 流布 四海
- truyền khắp mọi nơi.
- 大家 都 知道 , 大连 出 海鲜
- Ai cũng biết hải sản Đại Liên ngon.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
- 大海 和 大洋 是 连通
- biển và đại dương thông với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坎›
塔›
布›
海›
连›