Đọc nhanh: 坎塔布连 (khảm tháp bố liên). Ý nghĩa là: Cantabria ở bắc Tây Ban Nha.
✪ 1. Cantabria ở bắc Tây Ban Nha
Cantabria in north Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎塔布连
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坎›
塔›
布›
连›