Đọc nhanh: 坎儿井 (khảm nhi tỉnh). Ý nghĩa là: giếng ngầm; giếng thông (một trong những hệ thống tưới tiêu ở vùng Tân Cương Trung Quốc, từ trên sườn núi cho đến đồng ruộng, người ta cho đào hàng loạt những cái giếng thông đáy với nhau để lấy nguồn nước ở dưới đất hay nước do tuyết ở trên núi tan ra để tưới cho đồng ruộng).
坎儿井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giếng ngầm; giếng thông (một trong những hệ thống tưới tiêu ở vùng Tân Cương Trung Quốc, từ trên sườn núi cho đến đồng ruộng, người ta cho đào hàng loạt những cái giếng thông đáy với nhau để lấy nguồn nước ở dưới đất hay nước do tuyết ở trên núi tan ra để tưới cho đồng ruộng)
新疆一带的一种灌溉工程,从山坡上直到田地里挖成一连串的井,再把井 底挖 通,连成暗沟,把山上溶化的雪水和地下水引来浇灌田地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎儿井
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 那儿 有 一眼 井
- Ở đó có một cái giếng.
- 事情 正 处在 坎儿 上
- sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 这话 说 到 坎儿 上 了
- nói đến điểm chính rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
儿›
坎›