坎肩 kǎnjiān
volume volume

Từ hán việt: 【khảm kiên】

Đọc nhanh: 坎肩 (khảm kiên). Ý nghĩa là: áo trấn thủ; áo ngoài cộc tay (thường chỉ áo len, áo bông cộc tay).

Ý Nghĩa của "坎肩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坎肩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo trấn thủ; áo ngoài cộc tay (thường chỉ áo len, áo bông cộc tay)

不带袖子的上衣 (多指 夹的,棉的,毛线织的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坎肩

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 吊皮 diàopí 坎肩 kǎnjiān

    - Mẹ đang chần chiếc áo gile da.

  • volume volume

    - 骈肩 piánjiān ( jiān 挨肩 āijiān 形容 xíngróng 人多 rénduō )

    - vai chen vai (có rất nhiều người)

  • volume volume

    - yīng jiān 职责 zhízé

    - Bạn nên gánh trách nhiệm.

  • volume volume

    - 肩负重任 jiānfùzhòngrèn

    - Anh ấy gánh vác trách nhiệm nặng nề.

  • volume volume

    - 高高的 gāogāode 个子 gèzi 宽宽的 kuānkuānde 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy cao và có bờ vai rộng.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 柔着 róuzhe de 肩膀 jiānbǎng 安慰 ānwèi

    - Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.

  • volume volume

    - 何怕 hépà 前途 qiántú duō 坎坷 kǎnkě

    - Sao sợ con đường phía trước đầy gập ghềnh.

  • volume volume

    - de 一生 yīshēng 坎坷 kǎnkě 多磨 duōmó

    - Cuộc đời anh ấy lận đận, thăng trầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khảm
    • Nét bút:一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNO (土弓人)
    • Bảng mã:U+574E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Xián
    • Âm hán việt: Khiên , Kiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSB (竹尸月)
    • Bảng mã:U+80A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa