Đọc nhanh: 自流井 (tự lưu tỉnh). Ý nghĩa là: giếng tự chảy; giếng tự phun, giếng mạch.
自流井 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giếng tự chảy; giếng tự phun
自动地喷出水来的井
✪ 2. giếng mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自流井
- 自流井
- giếng tự chảy
- 水 自动 地流 到 田里
- nước tự chảy vào ruộng
- 流量 套餐 每个 月 自动 续费
- Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
- 通过 语言 交流 , 他 提高 了 自己 的 中文 水平
- Thông qua giao tiếp ngôn ngữ, anh ấy đã nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
流›
自›