Đọc nhanh: 地面仓库 (địa diện thương khố). Ý nghĩa là: kho nổi.
地面仓库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho nổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地面仓库
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 我们 需要 扩展 仓库 面积
- Chúng ta cần mở rộng diện tích kho.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
地›
库›
面›