地面水 dìmiàn shuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【địa diện thuỷ】

Đọc nhanh: 地面水 (địa diện thuỷ). Ý nghĩa là: nước trên mặt đất.

Ý Nghĩa của "地面水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地面水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước trên mặt đất

没有进入地面的天然水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地面水

  • volume volume

    - dào 那里 nàlǐ 一瓶 yīpíng 汽水 qìshuǐ chī 一块 yīkuài 汉堡 hànbǎo 面包 miànbāo

    - Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.

  • volume volume

    - 忙不迭 mángbùdié 准备 zhǔnbèi 茶水 cháshuǐ

    - Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.

  • volume

    - 海水 hǎishuǐ 覆盖 fùgài 地球表面 dìqiúbiǎomiàn de 70

    - Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn 有个 yǒugè xiǎo 水洼 shuǐwā

    - Mặt đất có một vũng nước nhỏ.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 渐渐 jiànjiàn 沁湿 qìnshī le 地面 dìmiàn

    - Nước mưa dần dần thấm ướt mặt đất.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 淋湿 línshī le 地面 dìmiàn

    - Nước mưa đã làm ướt mặt đất.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 滴落 dīluò zài 地面 dìmiàn shàng

    - Nước mưa rơi xuống mặt đất.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 直落在 zhíluòzài 地面 dìmiàn shàng

    - Nước mưa rơi thẳng xuống mặt đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao