Đọc nhanh: 地面水 (địa diện thuỷ). Ý nghĩa là: nước trên mặt đất.
地面水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước trên mặt đất
没有进入地面的天然水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地面水
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 海水 覆盖 地球表面 的 70
- Biển bao phủ 70% bề mặt trái đất.
- 地面 有个 小 水洼
- Mặt đất có một vũng nước nhỏ.
- 雨水 渐渐 沁湿 了 地面
- Nước mưa dần dần thấm ướt mặt đất.
- 雨水 淋湿 了 地面
- Nước mưa đã làm ướt mặt đất.
- 雨水 滴落 在 地面 上
- Nước mưa rơi xuống mặt đất.
- 雨水 直落在 地面 上
- Nước mưa rơi thẳng xuống mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
水›
面›