Đọc nhanh: 地质研究 (địa chất nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu địa chất.
地质研究 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghiên cứu địa chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质研究
- 问题 一 冒尖 , 就要 及时 地 研究 解决
- hễ xuất hiện vấn đề là phải kịp thời giải quyết ngay.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 要 创造条件 让 科学家 专心致志 地 做 研究 工作
- cần phải tạo điều kiện cho các nhà khoa học một lòng một dạ làm công tác nghiên cứu.
- 地层 系 的 研究 很 重要
- Nghiên cứu hệ địa tầng rất quan trọng.
- 科学家 在 研究 这次 地震
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu trận động đất lần này.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
- 我要 深入 地 研究 这个 问题
- Tôi phải nghiên cứu sâu vấn đề này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
研›
究›
质›