Đọc nhanh: 地质勘测 (địa chất khám trắc). Ý nghĩa là: Trắc địa địa chất.
地质勘测 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trắc địa địa chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质勘测
- 勘察 地形
- thăm dò địa hình.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 勘测 地形
- thăm dò địa hình.
- 分 用于 土地 测量
- Sào được dùng để đo diện tích đất.
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 他 是 专攻 地质学 的
- Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.
- 他 在 信里 诉说着 对 地质 工作 的 热爱
- trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.
- 地震 专家 正在 监测数据
- Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勘›
地›
测›
质›