Đọc nhanh: 平面美术设计 (bình diện mĩ thuật thiết kế). Ý nghĩa là: Thiết kế đồ hoạ nghệ thuật.
平面美术设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết kế đồ hoạ nghệ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面美术设计
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 设计 要 平衡 美学
- Thiết kế nên cân bằng về mặt thẩm mỹ.
- 她 设计 得 极其 精美
- Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.
- 设计 得 很 美好 , 独具匠心
- Thiết kế được rất đẹp, độc đáo tinh tế.
- 符节 的 设计 十分 精美
- Thiết kế của phù tiết rất tinh xảo.
- 平面 设计师 负责 创作 广告 、 海报 和 品牌 标识 等 视觉 设计
- Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
术›
美›
计›
设›
面›