Đọc nhanh: 地磁轴线 (địa từ trục tuyến). Ý nghĩa là: trục địa từ.
地磁轴线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục địa từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地磁轴线
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 在线 学习 使 我 可以 随时随地 学习 中文
- Học trực tuyến giúp tôi có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
磁›
线›
轴›