地磁轴线 dìcí zhóuxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【địa từ trục tuyến】

Đọc nhanh: 地磁轴线 (địa từ trục tuyến). Ý nghĩa là: trục địa từ.

Ý Nghĩa của "地磁轴线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地磁轴线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trục địa từ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地磁轴线

  • volume volume

    - 两轴 liǎngzhóu 丝线 sīxiàn

    - hai cuộn tơ

  • volume volume

    - 张开 zhāngkāi 地图 dìtú 寻找 xúnzhǎo 路线 lùxiàn

    - Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn rào zài zhóu shàng 几圈 jǐquān

    - Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.

  • volume volume

    - yuán de 轴线 zhóuxiàn shì 直径 zhíjìng

    - Trục của hình tròn là đường kính của nó.

  • volume volume

    - 图形 túxíng de 中轴线 zhōngzhóuxiàn hěn 明显 míngxiǎn

    - Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu zài 地图 dìtú shàng 标记 biāojì le 我们 wǒmen 这次 zhècì 旅行 lǚxíng de 路线 lùxiàn

    - Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ

  • - 在线 zàixiàn 学习 xuéxí 使 shǐ 可以 kěyǐ 随时随地 suíshísuídì 学习 xuéxí 中文 zhōngwén

    - Học trực tuyến giúp tôi có thể học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao