Đọc nhanh: 轴线 (trục tuyến). Ý nghĩa là: cuộn chỉ; cuộn tơ. Ví dụ : - 圆的轴线是其直径. Trục của hình tròn là đường kính của nó.. - 再来一轴线我就可以完成这幅刺绣了。 Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
轴线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn chỉ; cuộn tơ
绕在线轴上的棉线或丝线等
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴线
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
轴›