Đọc nhanh: 长木锯 (trưởng mộc cư). Ý nghĩa là: cưa gỗ.
长木锯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưa gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长木锯
- 木板 长度 为 八 呎
- Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 立地 不同 , 树木 的 生长 就 有 差异
- đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 树木 长得 笔直
- Cây cối mọc thẳng đứng.
- 芊 木 迎春 日 生长
- Cây xanh mọc khi mùa xuân đến.
- 他 在 锯木 头
- Anh ấy đang cưa gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
锯›
长›