Đọc nhanh: 中轴线 (trung trục tuyến). Ý nghĩa là: trục trung tâm (đường).
中轴线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục trung tâm (đường)
central axis (line)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中轴线
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
线›
轴›