Đọc nhanh: 地磁极 (địa từ cực). Ý nghĩa là: cực địa từ.
地磁极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực địa từ
地球的磁南极和磁北极,与地球的南北两极不重合,而且位置经常缓慢移动1970年磁北极在北纬760、西经1010,磁南极在南纬660、东经1400
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地磁极
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 积极 拓 土地
- Tích cực mở rộng đất đai.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 他 极度地 渴望 成功
- Anh ấy khao khát thành công cực kỳ.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 这个 地方 偏僻 极了
- Nơi này cực kỳ hẻo lánh.
- 这些 地方 对 换汇 收取 极高 的 手续费
- Những nơi này thu phí ngoại hối rất cao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
极›
磁›