Đọc nhanh: 古地磁 (cổ địa từ). Ý nghĩa là: từ tính cổ điển.
古地磁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ tính cổ điển
paleomagnetism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古地磁
- 令狐 是 古 地名
- Linh Hồ là địa danh cổ.
- 自 盘古 开天辟地
- Từ Bàn Cổ khai thiên lập địa.
- 他 惊讶 地 发现 了 一本 古籍
- Anh ấy kinh ngạc phát hiện một cuốn sách cổ.
- 据 古书 记载 , 此地 曾 是 战场
- Theo sách cổ, nơi đây từng là chiến trường.
- 杀人偿命 是 自古以来 天经地义 的 事情
- Từ xưa tới nay giết người đền mạng đã là một lẽ tự nhiên bất di bất dịch
- 嚣是 古代 的 地名
- Đất Ngao là địa danh cổ đại.
- 尹在 古时 地位 颇 高
- Quan doãn có địa vị khá cao trong thời xưa.
- 你 的 古灵精怪 常常 让 你 愿意 尝试 来自 世界各地 的 美味佳肴
- Cái là lạ của bạn thường khiến bạn sẵn sàng thử những món ăn ngon từ khắp nơi trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
地›
磁›