Đọc nhanh: 手制动软轴线 (thủ chế động nhuyễn trục tuyến). Ý nghĩa là: Dây phanh tay.
手制动软轴线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây phanh tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手制动软轴线
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 我 动手 搬 那些 瓷制 饰物 , 但 在 移动 时 摔 了 一只 花瓶
- Tôi đã cố gắng di chuyển những vật trang trí bằng sứ đó, nhưng trong quá trình di chuyển, tôi đã làm rơi một bình hoa.
- 两人 说 着 说 着 就 动起 手来 了
- hai người nói một hồi liền đánh nhau.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 他 想 从事 动画 制作
- Anh ấy muốn làm phim hoạt hình.
- 他们 联手 制作 了 这个 节目
- Họ hợp tác để sản xuất chương trình này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
动›
手›
线›
软›
轴›