Đọc nhanh: 公共地域 (công cộng địa vực). Ý nghĩa là: Khu vực chung (Common Area).
公共地域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu vực chung (Common Area)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共地域
- 他 使劲 地 跑步 , 追赶 着 公交车
- Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 公共场所 禁止 随地 乱 扔 果皮 纸屑
- cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.
- 公共汽车 艰难 地 爬 上 陡峭 的 山岗
- Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
地›
域›