地主家庭 dìzhǔ jiātíng
volume volume

Từ hán việt: 【địa chủ gia đình】

Đọc nhanh: 地主家庭 (địa chủ gia đình). Ý nghĩa là: hộ gia đình sở hữu đất.

Ý Nghĩa của "地主家庭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地主家庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộ gia đình sở hữu đất

land-owning household

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地主家庭

  • volume volume

    - 地主 dìzhǔ 资本家 zīběnjiā 重利 zhònglì 盘剥 pánbō 劳动 láodòng 人民 rénmín

    - tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.

  • volume volume

    - shì 家庭 jiātíng de 主心骨 zhǔxīngǔ

    - Cô ấy là trụ cột của gia đình.

  • volume volume

    - xiàng 家庭主妇 jiātíngzhǔfù 推销 tuīxiāo 优惠 yōuhuì de 保险 bǎoxiǎn

    - Cô tiếp thị bảo hiểm giảm giá cho các bà nội trợ.

  • volume volume

    - 辛苦 xīnkǔ 工作 gōngzuò shì 为了 wèile 家庭 jiātíng

    - Tôi vất vả làm việc vì gia đình.

  • volume volume

    - 这才 zhècái shì 家庭主妇 jiātíngzhǔfù

    - Đây mới chính là nội trợ.

  • volume volume

    - 主妇 zhǔfù 负责管理 fùzéguǎnlǐ 家庭 jiātíng 开支 kāizhī

    - Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.

  • volume volume

    - 购物 gòuwù shí 货比三家 huòbǐsānjiā shì 家庭主妇 jiātíngzhǔfù de hǎo 习惯 xíguàn

    - Khi mua đồ so sánh, tham khảo giá là thói quen của các bà nội trợ.

  • volume volume

    - 家庭 jiātíng zài 孩子 háizi 心中 xīnzhōng 地位 dìwèi 重要 zhòngyào

    - Gia đình có vai trò quan trọng trong lòng trẻ em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Tíng , Tìng
    • Âm hán việt: Thính , Đình
    • Nét bút:丶一ノノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:INKG (戈弓大土)
    • Bảng mã:U+5EAD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao