Đọc nhanh: 地热电站 (địa nhiệt điện trạm). Ý nghĩa là: trạm điện địa nhiệt.
地热电站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm điện địa nhiệt
geothermal electric power station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地热电站
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
- 他 体贴 地 给 我 送来 热茶
- Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.
- 他 孤独 地站 在 雨 下
- Anh ấy cô đơn đứng dưới mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
热›
电›
站›