Đọc nhanh: 地产大亨 (địa sản đại hanh). Ý nghĩa là: Monopoly (trò chơi), được biết đến với cái tên 大富翁 ở CHND Trung Hoa.
地产大亨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Monopoly (trò chơi)
Monopoly (game)
✪ 2. được biết đến với cái tên 大富翁 ở CHND Trung Hoa
known as 大富翁 [Dà fù wēng] in PRC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地产大亨
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 产业 大军
- đội quân sản xuất công nghiệp.
- 本地 出产 以 棉花 为 大宗
- vùng này sản xuất bông là chính.
- 他 幸运地 继承 了 一大笔 财产
- Anh ấy may mắn kế thừa được một khoản tài sản lớn.
- 房地产 的 价格 大幅 上升 了
- Giá bất động sản đã tăng đáng kể.
- 房地产 泡沫 让 年轻人 压力 大
- Sự bất ổn bất động sản gây áp lực lớn cho giới trẻ.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 这个 地区 出产 的 大米 品质 优良 , 很 受欢迎
- Gạo sản xuất ở khu vực này có chất lượng tốt và rất được ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
亨›
地›
大›