Đọc nhanh: 地下电影 (địa hạ điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim độc lập.
地下电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim độc lập
地下电影 (underground film) 是五十年代末出现在美国的一个秘密放映个人制作的实验性影片的运动。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地下电影
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 把 情节 这样 复杂 的 小说 改编 成 电影 是 需要 很 好 地 加以 剪裁 的
- cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.
- 描述 一下 你 喜欢 的 电影
- Miêu tả một chút về bộ phim bạn thích.
- 地狱 在 电影 里 常常 出现
- Địa ngục thường xuất hiện trong phim.
- 下雨 以后 , 地皮 还 没有 干
- sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
- 让 我 记下 你 的 地址 和 电话号码
- Hãy để tôi ghi lại địa chỉ và số điện thoại của bạn.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
地›
影›
电›