Đọc nhanh: 圭亚那 (khuê á na). Ý nghĩa là: Guy-a-na; Cộng hoà hợp tác Guy-a-na; Guyana (Cooperative Republic of Guyana, viết tắt là Guy., tên cũ là British Guiana).
圭亚那 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guy-a-na; Cộng hoà hợp tác Guy-a-na; Guyana (Cooperative Republic of Guyana, viết tắt là Guy., tên cũ là British Guiana)
圭亚那,英属圭亚那南美洲东北的一个国家,临大西洋,原先由荷兰人在17世纪设立,从1814年到1966年 成为英国殖民地,1966年获得独立乔治敦是其首都和最大城市人口702,100 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圭亚那
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
圭›
那›